Có 2 kết quả:

斥責 xích trách斥责 xích trách

1/2

xích trách

phồn thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, tố giác, vạch mặt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bác bỏ và mắng vì điều xấu.

xích trách

giản thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, tố giác, vạch mặt