Có 2 kết quả:
斥責 xích trách • 斥责 xích trách
phồn thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, tố giác, vạch mặt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bác bỏ và mắng vì điều xấu.
giản thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, tố giác, vạch mặt
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông